ngoại ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoại ngữ+ noun
- foreign language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại ngữ"
- Những từ có chứa "ngoại ngữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 476